Tỷ suất sinh lời kỳ vọng của danh mục đầu tư là chỉ số quan trọng giúp nhà đầu tư đưa ra các quyết định đầu tư phù hợp. Vậy cách tính của nó như thế nào? Bài viết dưới đây của Finashark sẽ chia sẻ kiến thức và cách tính chuẩn xác nhất.
Tỷ suất sinh lời kỳ vọng (ROR) là một thuật ngữ quá quen thuộc trong ngành tài chính. Nó được dùng vào việc tính toán lợi nhuận mà một nhà đầu tư sẽ nhận được dựa vào chi phí bỏ ra ban đầu. Tỷ suất càng cao càng cho thấy lợi ích hay lợi nhuận kỳ vọng càng lớn.
Tỷ suất sinh lời kỳ vọng là một tiêu chí quan trọng trong phân tích hoạt động kinh doanh. Nó sẽ cùng với tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR) và giá trị hiện tại ròng (NPV) giúp doanh nghiệp giúp nhà đầu tư đánh giá và xếp hạng mức độ hấp dẫn của các phương án đầu tư. Từ đó đưa ra quyết định đầu tư phù hợp nhất.
Tỷ suất sinh lời kỳ vọng là gì?
Cách tính tỷ suất lợi lời kỳ vọng của danh mục đầu tư chi tiết như sau:
Chẳng hạn, tính toán phân phối xác suất rời rạc cho lợi nhuận tiền năm. Nhà đầu tư lấy một khoản đầu tư A với xác suất 20% sẽ cho lợi tức đầu tư là 15%, xác suất 50% sẽ cho mức lợi tức là 10%, còn nếu xác suất là 50% thì bị lỗ 5%.
Giữa các khoản đầu tư, nhà đầu tư có thể nhận thấy xác suất sinh lời tiềm năng của mỗi khoản đầu tư là khác nhau. Điều này có thể được rút ra từ kết quả phân tích từ các dữ liệu về lợi nhuận của các khoản đầu tư trong lịch sử.
Tỷ suất sinh lời kỳ vọng cho một khoản đầu tư
Ví dụ, khi nghiên cứu về hoạt động của tài sản trong 10 năm trước. Tài sản đó đã tạo ra lợi tức đầu tư 15% trong 2 năm, lợi tức 10% trong 5 năm và bị lỗ 5% trong 3 năm. Từ những con số này, nhà đầu tư có thể tính tỷ suất sinh lời kỳ vọng như sau:
A = 0,2.(15%) + 0,5.(10%) + 0,3.(-5%) = 3% + 5% - 1,5% = 6,5%
Như vậy, lợi nhuận trung bình dài hạn có thể xảy ra cho khoản đầu tư A sẽ là 6.5%.
Xem thêm: Top 5 phần mềm phân tích kỹ thuật Forex hiệu quả bạn nên biết
Tính tỷ suất sinh lời kỳ vọng còn được áp dụng cho cả một danh mục đầu tư. Tỷ suất sinh lời kỳ vọng của danh mục đầu tư là giá trị trung bình có trọng số của ROR cho từng yếu tố cấu thành nên danh mục đó. Trọng số được tính theo tỷ lệ % trên tổng giá trị danh mục của các yếu tố cấu thành.
Tỷ suất sinh lời kỳ vọng cho một danh mục đầu tư
Ví dụ, một danh mục đầu tư Z gồm các khoản đầu tư vào 3 tài sản là: A, B và C. Trong đó, tài sản A được đầu tư 2 tỷ, tài sản B được đầu tư 5 tỷ và tài sản Z được đầu tư 3 tỷ. Giả sử tỷ suất sinh lời kỳ vọng của A. B và C lần lượt là 15%, 10% và 20%. Từ đó có thể tính tỷ suất sinh lời kỳ vọng của danh mục đầu tư như sau:
Z = 0,2.(15%) + 0,5.(10%) + 0,3.(20%) = 3% + 5% + 6% = 14%
Như vậy, tỷ suất sinh lời kỳ vọng của danh mục đầu tư Z là 14%. Tuy nhiên, tỷ suất này lại thấp hơn so với trung bình cộng tỷ suất kỳ vọng của các tài sản A, B và C (cụ thể là 15%). Điều đó có nghĩa là một nửa vốn của nhà đầu tư đang đặt vào tài sản có tỷ suất sinh lợi thấp nhất.
Việc thực hiện tính tỷ suất sinh lời kỳ vọng của danh mục đầu tư mang ý nghĩa vô cùng quan trọng. Nó không chỉ giúp nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan về lợi nhuận thu về mà còn giúp nhà đầu tư điều chỉnh các danh mục đầu tư phù hợp. Đây chính là một trong những chỉ số giúp nhà đầu tư phân tích dòng tiền Forex hiệu quả.
Công thức tính tỷ suất sinh lời kỳ vọng của danh mục đầu tư khá đơn giản, nhưng trên thực tế để tính chính xác chỉ số này sẽ khá phức tạp nếu nhà đầu tư không có kiến thức chuyên sâu về tài chính. Vì vậy, cách tốt nhất để tính được tỷ suất này và hoạch định danh mục đầu tư hiệu quả, nhà đầu tư nên tìm đến sự trợ giúp từ đội ngũ chuyên gia hàng đầu tại Finashark.
Finashark - Hệ thống phân tích dữ liệu dòng tiền chuyên nghiệp, hiệu quả
Hotline: 0901 345 869
Email: lienhe@finashark.vn
Website: finashark.vn