Pivot Point là một chỉ báo phân tích kỹ thuật được sử dụng để xác định xu hướng chung của thị trường ở các khung thời gian khác nhau. Pivot Point đơn giản là trung bình của giá tại đỉnh, đáy và giá đóng cửa của ngày giao dịch trước đó. Giao dịch ở bên trên Pivot Point cho thấy tâm lý tích cực, trong khi giao dịch bên dưới Pivot Point cho thấy tâm lý tiêu cực.
Pivot Point là chỉ báo cơ bản, nhưng nó cũng có các mức hỗ trợ và kháng cự được tính toán theo công thức. Tất cả các mức này giúp trader xác định ngưỡng hỗ trợ hoặc kháng cự của giá. Tương tự, nếu giá di chuyển vượt qua các mức này, nó giúp trader biết giá đang theo hướng nào trong một xu hướng.
P = (High + Low + Close)/3
R1 = (P × 2) − Low
R2 = P + (High − Low)
S1 = (P ×2) − High
S2 = P − (High − Low)
Trong đó:
P = Pivot point
R1 = Resistance 1
R2 = Resistance 2
S1 = Support 1
S2 = Support 2
High là giá cao nhất của ngày giao dịch trước đó
Low là giá thấp nhất của ngày giao dịch trước đó
Close là giá đóng cửa của ngày giao dịch trước đó
Có thể thêm Pivot point vào biểu đồ và các mức hỗ trợ/kháng cự sẽ được tính toán tự động và hiển thị. Đây là cách bạn tự tính toán chúng, hãy nhớ rằng Pivot Points chủ yếu được sử dụng bởi các day traders và dựa trên giá đỉnh, đáy và giá đóng cửa của ngày giao dịch trước đó. Nếu đó là sáng thứ Tư, hãy sử dụng giá đỉnh, đáy và giá đóng cửa của Thứ Ba để tạo các mức Pivot Points cho ngày giao dịch Thứ Tư.
Pivot points là một chỉ báo trong ngày để giao dịch hợp đồng tương lai, hàng hóa và cổ phiếu. Không giống như đường trung bình hoặc chỉ báo dao động, Pivot points đứng im và cố định ở một mức giá trong suốt cả ngày. Nghĩa là trader có thể sử dụng các mức hỗ trợ/kháng cự này để lên kế hoạch giao dịch trước. Ví dụ, họ biết rằng, nếu giá giảm xuống bên dưới Pivot points, họ có thể sẽ vào lệnh bán ở đầu phiên giao dịch. Nếu giá bên trên Pivot points, họ sẽ vào lệnh mua. S1, S2, R1 và R2 có thể được sử dụng làm mục tiêu lợi nhuận hoặc mức dừng lỗ cho các giao dịch đó.
Trên thực tế, các trader thường kết hợp Pivot points với các chỉ báo xu hướng. Pivot points cũng trùng hoặc hội tụ với đường trung bình động 50 kỳ hoặc 200 kỳ, hoặc mức Fibonacci mở rộng, tạo ra các mức hỗ trợ/kháng cự mạnh hơn.
Pivot Points và Fibonacci thoái lui hoặc mở rộng, đều vẽ các đường nằm ngang để đánh dấu các vùng hỗ trợ và kháng cự tiềm năng.
Mức Fibonacci thoái lui và mức mở rộng có thể được tạo bằng cách nối bất kỳ điểm giá nào trên biểu đồ. Khi các mức được chọn, thì các đường kẻ sẽ được vẽ theo tỷ lệ phần trăm của phạm vi giá được chọn đó.
Pivot Points không sử dụng tỷ lệ phần trăm, nó dựa trên các số cố định: mức giá đỉnh, đáy và giá đóng của ngày trước đó.
Pivot Points dựa trên một phép tính đơn giản và chúng có thể hữu ích với một số nhà đầu tư này, nhưng có thể không hữu ích với các nhà đầu tư khác. Không có gì đảm bảo là giá sẽ dừng lại, đảo chiều hoặc thậm chí đạt đến các mức hỗ trợ/kháng cự được tạo ra trên biểu đồ. Có khi giá sẽ di chuyển ngược lại và ra khỏi mức hỗ trợ/kháng cự đó. Giống như các chỉ báo khác, nó chỉ nên được sử dụng như một phần của kế hoạch giao dịch.
P/s: Nên kết hợp Pivot Points với các chỉ báo xu hướng của FinaShark để tăng xác suất giao dịch thành công. Tải các chỉ báo tại đây.